--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ honeydew melon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hồi tị
:
(luật) decline judging
+
bất tử
:
Immortalnhững người anh hùng đã trở thành bất tửheroes having become immortal"Có những phút làm nên lịch sử, Có cái chết hoá thành bất tử"There are moments which make history, There are deaths which make people immortal
+
electric arc
:
(vật lý) cung lửa điện, hồ quang điện
+
breasted
:
có vú, có ngực (thường được dùng trong từ ghép)small-breastedngực nhỏ